Có 3 kết quả:
鎏金 liú jīn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄣ • 鎦金 liú jīn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄣ • 镏金 liú jīn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鎦金|镏金[liu2 jin1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold-plating
(2) gilded
(3) gold-plated
(2) gilded
(3) gold-plated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold-plating
(2) gilded
(3) gold-plated
(2) gilded
(3) gold-plated
Bình luận 0